A - Công việc chung 6,533
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 132,249
C - Lịch sử khoa học 22,178
D - Lịch sử thế giới 101,890
E - Lịch sử nước Mỹ 36,088
F - Lịch sử chung của Mỹ 27,833
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 32,992
H - Khoa học xã hội 200,336
J - Chính sách khoa học 41,615
K - Pháp luật 53,884
L - Giáo dục 38,769
M - Âm nhạc 54,886
N - Mỹ thuật 67,390
P - Ngôn ngữ và văn học 288,940
Q - Khoa học 114,970
R - Y học 62,546
S - Nông nghiệp 10,251
T - Công nghệ 55,776
U - Khoa học quân sự 6,653
V - Khoa học hải quân 1,292
Z - Thư viện khoa học 13,847