A - Công việc chung 3,053
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 49,270
C - Lịch sử khoa học 17,366
D - Lịch sử thế giới 47,219
E - Lịch sử nước Mỹ 16,783
F - Lịch sử chung của Mỹ 14,573
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 10,756
H - Khoa học xã hội 61,627
J - Chính sách khoa học 15,216
K - Pháp luật 6,201
L - Giáo dục 10,760
M - Âm nhạc 43,941
N - Mỹ thuật 54,905
P - Ngôn ngữ và văn học 173,145
Q - Khoa học 32,959
R - Y học 8,931
S - Nông nghiệp 3,385
T - Công nghệ 10,021
U - Khoa học quân sự 1,664
V - Khoa học hải quân 351
Z - Thư viện khoa học 7,425