A - Công việc chung 3,053
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 49,270
C - Lịch sử khoa học 17,366
D - Lịch sử thế giới 47,215
E - Lịch sử nước Mỹ 16,781
F - Lịch sử chung của Mỹ 14,573
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 10,756
H - Khoa học xã hội 61,622
J - Chính sách khoa học 15,216
K - Pháp luật 6,186
L - Giáo dục 10,758
M - Âm nhạc 43,929
N - Mỹ thuật 54,892
P - Ngôn ngữ và văn học 173,136
Q - Khoa học 32,958
R - Y học 8,930
S - Nông nghiệp 3,386
T - Công nghệ 10,020
U - Khoa học quân sự 1,664
V - Khoa học hải quân 351
Z - Thư viện khoa học 7,424
QA - Mathematics 6,754
QH - Natural History and Biology 3,703
QC - Physics 3,283
QD - Chemistry 3,022
QP - Physiology 2,998
QL - Zoology 2,862
Q - General Science 2,711
QE - Geology 2,398
QK - Botany 2,112
QB - Astronomy 1,984
QR - Microbiology 905
QM - Human Anatomy 210